Có 2 kết quả:
静坐不动 jìng zuò bù dòng ㄐㄧㄥˋ ㄗㄨㄛˋ ㄅㄨˋ ㄉㄨㄥˋ • 靜坐不動 jìng zuò bù dòng ㄐㄧㄥˋ ㄗㄨㄛˋ ㄅㄨˋ ㄉㄨㄥˋ
jìng zuò bù dòng ㄐㄧㄥˋ ㄗㄨㄛˋ ㄅㄨˋ ㄉㄨㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to sit still and do nothing
(2) to sit tight
(2) to sit tight
Bình luận 0
jìng zuò bù dòng ㄐㄧㄥˋ ㄗㄨㄛˋ ㄅㄨˋ ㄉㄨㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to sit still and do nothing
(2) to sit tight
(2) to sit tight
Bình luận 0